Lĩnh vực hoạt động

Ngành nghề kinh doanh của Công ty chủ yếu là:

 

TT

Tên ngành

Ngành nghề

1.

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết:

Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh ( trừ vàng, rác thải, phế liệu)

( Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)

 

8299 ( Chính)

2.

Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết:

- Kinh doanh và cho thuê nhà ở, văn phòng;

- Kinh doanh bất động sản

6810

3.

Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết:

Môi giới bất động sản

6820

4.

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Chi tiết:

- mua bán dụng cụ, trang thiết bị y tế, thiết bị giáo dục;

4659

5.

Sản xuất khác chưa được phân vào đâu:

Chi tiết:

- Sản xuất dụng cụ, trang thiết bị y tế, thiết bị giáo dục;

3290

6.

Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết:

- Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật;

4290

7.

Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu ( trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Chi tiết:

- Mua bán lương thực

- Mua bán nông lâm hải sản, hàng thủ công mỹ nghệ

4620

8.

Bán buôn thực phẩm

Chi tiết:

- Mua bán lương thực

- Mua bán giống rau quả, rau quả tươi, các sản phẩm chế biến từ rau quả, hoa

4632

9.

Bán buôn đồ uống

Chi tiết:

- Mua bán rượu, bia, nước giải khát

4633

10.

Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết:

- Đại lý mua bán hàng hóa;

4610

11.

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Chi tiết:

- Dịch vụ giao nhận và vận chuyển hàng hóa;

4933

12.

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

 Chi tiết:

- Kinh doanh kho bãi;

5210

13.

Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác

Chi tiết:

- Dịch vụ sửa chữa ô tô;

4520

14.

Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết:

Mua bán hoa, cây cảnh

4773

15.

Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết:

Mua bán máy móc, vật tư thiết bị, phụ tùng, nguyên vật liệu, hóa chất phục vụ cho sản xuất kinh doanh và đời sống, phương tiện vận tải và hàng tiêu dùng

Kinh doanh bao bì các loại;

4669

16.

Sản xuất bao bì bằng gỗ

 Chi tiết:

Sản xuất bao bì các loại;

Chuyển đổi ( CPH) DNNN theo quyết định số 4468/QĐ/BNN-TCCB ngày 09/12/2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát Triển Nông Thôn

“ Cấp lại mã số doanh nghiệp từ ĐKKD số: 0103007920 do phòng ĐKKD – Sở Kế hoạch và đầu tư TP Hà Nội cấp ngày 23/05/2005”

1623